Có 2 kết quả:
险恶 xiǎn è ㄒㄧㄢˇ • 險惡 xiǎn è ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dangerous
(2) sinister
(3) vicious
(2) sinister
(3) vicious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dangerous
(2) sinister
(3) vicious
(2) sinister
(3) vicious
Bình luận 0