Có 2 kết quả:

险恶 xiǎn è ㄒㄧㄢˇ 險惡 xiǎn è ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dangerous
(2) sinister
(3) vicious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dangerous
(2) sinister
(3) vicious

Bình luận 0